Ứng suất nén là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Ứng suất nén là nội lực phát sinh trong vật liệu khi hai bề mặt chịu tác dụng lực ép đối xứng, biểu diễn lực ép phân bố trên một đơn vị diện tích. Đơn vị đo thường là Pascal (Pa) hoặc Megapascal (MPa), xác định bằng tỷ số giữa lực nén F (N) và diện tích chịu lực A (m²) qua công thức σₙ = F/A.
Định nghĩa ứng suất nén
Ứng suất nén (compressive stress) là nội lực phát sinh trong vật liệu khi hai bề mặt đối diện chịu tác dụng lực ép dồn vào nhau. Ứng suất này biểu diễn lực ép phân bố trên một đơn vị diện tích, thường đo bằng Pascal (Pa) hoặc Megapascal (MPa). Khi ứng suất nén vượt quá khả năng chịu tải của vật liệu, hiện tượng gãy nén hoặc mất ổn định (buckling) có thể xảy ra.
Công thức cơ bản xác định ứng suất nén tại tiết diện ngang A khi lực F tác dụng dọc trục là:
Trong đó: σc là ứng suất nén, F là lực nén tính theo N, A là diện tích chịu lực tính theo m2. Giá trị σc dương biểu thị trạng thái nén, ngược với ứng suất kéo (tensile stress).
Cơ sở lý thuyết và phương trình cân bằng
Phân tích ứng suất nén bắt đầu từ cân bằng nội lực trên phần tử cơ bản. Xét một thanh thẳng chịu tải trục, nội lực phân bố qua chiều dài phải thỏa mãn điều kiện cân bằng:
Trong đó:
- N(x) là nội lực trục (axial force) biến thiên theo vị trí x (N).
- q(x) là tải phân bố dọc thanh (N/m).
Trong mô hình đàn hồi nhỏ biến dạng, phương trình cân bằng kết hợp với điều kiện ràng buộc về biến dạng và tính chất vật liệu dẫn đến hệ phương trình vi phân cho thanh nén, mở rộng cho trường hợp có tải ngang hoặc moment uốn kết hợp.
Mối quan hệ ứng suất – biến dạng
Trong giai đoạn đàn hồi, ứng suất nén và biến dạng nén tỉ lệ thuận theo định luật Hooke:
Trong đó:
- E là mô đun đàn hồi (Young’s modulus) của vật liệu (Pa).
- εc là biến dạng nén (dimensionless), tính bằng lượng biến dạng trên chiều dài ban đầu.
Biểu đồ ứng suất – biến dạng điển hình cho bê tông và thép:
Vật liệu | Hình dạng đồ thị σ–ε | Đặc trưng |
---|---|---|
Thép kết cấu | Đường cong có vùng dẻo rõ | Giới hạn đàn hồi và kéo dài cao |
Bê tông | Đường cong giòn, đỉnh nhọn | Giới hạn nén cao nhưng giòn |
Dữ liệu thực nghiệm này hỗ trợ kỹ sư lựa chọn vật liệu và thiết kế kết cấu phù hợp với ứng suất thực tế.
Tiêu chuẩn phá hoại và giới hạn chịu nén
Giới hạn chịu nén (compressive strength) là ứng suất nén lớn nhất mà mẫu thí nghiệm chịu được trước khi mất ổn định hoặc gãy. Việc xác định tiêu chuẩn phá hoại dựa trên thử nghiệm nén mẫu chuẩn (thường là trụ hoặc hình khối) theo các tiêu chuẩn quốc tế:
- ASTM C39: thử nghiệm nén bê tông cốt thép.
- ASTM E9: thử nghiệm nén kim loại.
- ISO 1920-4: thử nghiệm nén bê tông.
Quá trình thí nghiệm bao gồm giai đoạn đặt mẫu vào máy nén, tăng lực với tốc độ quy định (ví dụ 0,25 MPa/s), ghi nhận lực và biến dạng đến khi mẫu phá hoại. Kết quả là giá trị σc,ult (ultimate compressive strength) và σc,el (elastic limit).
Tiêu chuẩn | Mẫu | Tốc độ tải |
---|---|---|
ASTM C39 | Trụ Ø150×300 mm | 0,25 MPa/s |
ASTM E9 | Trụ Ø12,5×25 mm | 0,005–0,05 mm/s |
Giới hạn chịu nén là thông số cơ bản trong việc tính toán kích thước tiết diện, thiết kế cột, tường chịu nén và nền móng, đảm bảo độ an toàn và độ bền của kết cấu.
Phương pháp đo và thí nghiệm
Thí nghiệm nén mẫu chuẩn là phương pháp phổ biến để xác định ứng suất nén và đặc tính biến dạng. Mẫu thường có hình trụ hoặc khối lập phương, được gia công chính xác để đảm bảo tiết diện chịu lực đồng nhất. Thiết bị nén thủy lực hoặc điện thủy lực tạo lực ép trục tăng dần, kết hợp đầu đo strain gauge hoặc máy quét quang học để ghi lại biến dạng theo thời gian thực.
Trong thí nghiệm, lực nén được tăng đều với tốc độ quy định, ví dụ 0,25 MPa/s đối với bê tông (ASTM C39) hoặc 0,005–0,05 mm/s đối với kim loại (ASTM E9). Dữ liệu lực và biến dạng được đồng bộ ghi lại, cho phép vẽ đồ thị ứng suất – biến dạng. Từ đồ thị này, các thông số như mô đun đàn hồi, giới hạn đàn hồi, và giới hạn bền nén được xác định.
Thử nghiệm nén lệch tâm (eccentric loading) và nén uốn kết hợp (compression–bending test) mô phỏng điều kiện thực tế khi chi tiết chịu tải không hoàn toàn trục tâm. Trong trường hợp này, lực nén tác dụng lệch tâm tạo moment uốn, dẫn đến phân bố ứng suất phức tạp hơn theo tiết diện và thường giảm đáng kể khả năng chịu nén so với tải trục thuần túy.
Ứng dụng trong thiết kế kết cấu
Ứng suất nén là yếu tố chủ chốt trong thiết kế cột, dầm chịu nén và tường chịu lực. Khi thiết kế cột, kỹ sư phải tính toán tiết diện sao cho ứng suất nén tạo ra không vượt quá giới hạn cho phép của vật liệu, đồng thời đảm bảo hệ số an toàn phù hợp. Trong bê tông cốt thép, tiết diện cột thường bao gồm lõi bê tông chịu nén và thép cốt chịu kéo, phân tích phối trí cốt thép để tối ưu khả năng chịu nén và bền uốn.
Đối với kết cấu móng và tường chắn, ứng suất nén xuyên qua móng phải được phân bố đều xuống nền đất, tránh tập trung tải gây lún cục bộ. Việc tính toán tải trọng cho phép (bearing capacity) dựa trên ứng suất nén tối đa truyền xuống đất nền, kết hợp hệ số an toàn và kiểm tra chuyển vị, nén lún theo tiêu chuẩn móng cọc hoặc móng băng.
Trong thiết kế tường chắn đất, ứng suất nén hình thành trên bề mặt tường và tại móng phải được kiểm tra để tránh lún lệch và lật đổ. Công thức Rankine và Coulomb sử dụng ứng suất tính toán phẳng, trong khi phương pháp phần tử hữu hạn (FEM) cho phép mô phỏng chi tiết sự phân bố ứng suất và biến dạng trong toàn bộ kết cấu.
Yếu tố ảnh hưởng
- Hình học tiết diện: Tiết diện mỏng, nhỏ dễ chịu tập trung ứng suất cao, dẫn đến nguy cơ mất ổn định và gãy sớm.
- Tính chất vật liệu: Vật liệu giòn (bê tông, gạch) có giới hạn bền nén cao nhưng biến dạng rất nhỏ, dễ nứt gãy; vật liệu dẻo (thép, nhôm) có biến dạng lớn sau giới hạn đàn hồi.
- Điều kiện nhiệt độ và độ ẩm: Nhiệt độ cao làm giảm mô đun đàn hồi và giới hạn bền, trong khi độ ẩm cao dễ gây ăn mòn kim loại, ảnh hưởng đến tính năng nén.
- Khuyết tật ban đầu: Vết nứt, lỗ rỗng, khiếm khuyết gia công hay mối hàn đều tập trung ứng suất, giảm khả năng chịu nén đáng kể.
Sự kết hợp các yếu tố này trong môi trường thực tế đòi hỏi phương pháp kiểm định vật liệu và khảo sát hiện trường trước khi thiết kế và thi công để đảm bảo độ tin cậy và độ bền công trình.
Phân tích ổn định (buckling)
Khi thanh chịu nén có tỉ lệ chiều dài so với tiết diện lớn, nguy cơ mất ổn định (buckling) xảy ra trước khi vật liệu đạt giới hạn bền nén thuần túy. Lực tới hạn Euler cho thanh cột dài và mảnh được tính bằng:
Trong đó E là mô đun đàn hồi, I là mô men quán tính tiết diện, L là chiều dài, và K là hệ số gối tựa phụ thuộc điều kiện biên (1, 0.7, 2, 2.046 cho các trường hợp cố định–tự do, cố định–cố định, tự do–tự do, cố định–cần).
Đối với cột ngắn hoặc trung bình, phân tích ổn định cần kết hợp biến dạng dẻo và hiệu ứng P–∆ (giảm độ cứng do biến dạng ngang). Phương pháp Perry–Robertson và phân tích phần tử hữu hạn phi tuyến là công cụ tiên tiến để xác định tải tới hạn thực tế, đảm bảo thiết kế không bị gãy do mất ổn định.
Tài liệu tham khảo
- ASTM International. “Standard Test Method for Compressive Strength of Cylindrical Concrete Specimens” (ASTM C39). astm.org/Standards/C39.htm
- ASTM International. “Standard Test Methods of Compression Testing of Metallic Materials” (ASTM E9). astm.org/Standards/E9.htm
- Beer, F. P., Johnston, E. R., & DeWolf, J. T. (2015). Mechanics of Materials. McGraw-Hill Education.
- Gere, J. M., & Timoshenko, S. P. (1997). Mechanics of Materials. PWS Publishing.
- FEMA. “Structural Load Guidelines.” fema.gov/emergency-managers/risk-management/building-science-guidance
- ISO. “Concrete — Specification, Performance, Production and Conformity — Part 4: Production Control.” (ISO 1920-4). iso.org/standard/59512.html
- Salmon, C. G., Johnson, J. E., & Malhas, F. A. (1998). Structural Design in Steel. Thames & Hudson.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ứng suất nén:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7